top of page

Search Results

Đã tìm thấy 7 mặt hàng cho ""

  • Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng chéo trước : Những điều cần biết

    Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng chéo trước (DCCT) Đây là phương pháp ít xâm lấn, giúp sửa chữa hoặc tạo lại cấu trúc dây chằng, ngoài ra còn giúp giảm đau, cải thiện vận động của khớp gối và ngăn chặn các tổn thương khác. Rách dây chằng chéo trước (DCCT) là một chấn thương phổ biến ở khu vực đầu gối. Mặc dù chấn thương dây chằng chéo trước có thể xảy ra với bất kỳ ai, nhưng thường gặp nhất là ở vận động viên các môn bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền. Dây chằng chéo trước nằm ở đâu? Dây chằng chéo trước nằm bên trong khớp gối. Nó giúp kiểm soát và giảm di lệch khớp khi đi lại hoặc chạy nhảy. Chấn thương DCCT thường xảy ra khi bạn đang chạy nhanh và dừng đột ngột hoặc đáp đất sai tư thế hoặc khớp gối bị xoay bất thường. Đối với một số người bị rách nặng hoặc đứt DCCT, phẫu thuật nội soi là phương pháp điều trị được khuyến cáo. Phẫu thuật có thể khôi phục lại dây chằng và giúp khớp gối khỏi bị trượt, cũng như bảo vệ nó khỏi các chấn thương khác. Khi nào bạn nên cân nhắc phẫu thuật điều trị tổn thương dây chằng chéo trước - DCCT? Không phải ai cũng cần phẫu thuật điều trị tổn thương DCCT. Thông thường, bác sĩ sẽ đề xuất phẫu thuật nội soi sửa chữa hoặc dựng lại dây chằng khi: - Đầu gối của bạn cảm giác lỏng khi đi lại. - Công việc của bạn đòi hỏi sức mạnh hoặc linh hoạt của khớp gối. - Bạn là một vận động viên. - Hoạt động thể chất cường độ cao. - Các dây chằng khác hoặc sụn chêm của khớp gối của bạn cũng bị tổn thương. Tổn thương DCCT nhẹ có thể điều trị bằng các biện pháp như nghỉ ngơi, tập vật lý trị liệu và dần trở lại thể thao sau đó. Quá trình phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương DCCT Đây là một quy trình phẫu thuật trong ngày ít xâm lấn, đầu tiên bác sĩ phẫu thuật của bạn sẽ tạo các vết cắt nhỏ phía trước khớp gối để đưa các dụng cụ nội soi vào khớp. Bác sĩ gây mê sẽ đảm bảo bạn không cảm thấy đau trong quá trình phẫu thuật bằng cách gây tê ở vùng lưng hoặc gây mê. Có 2 phương pháp thường được sử dụng để điều trị tổn thương DCCT: Điều trị bằng tế bào sinh học Chỉ định khi dây chằng bị rách nhỏ và được đánh giá là có thể hồi phục. Bác sĩ phẫu thuật sẽ dùng tế bào sinh học (các dòng tế bào gốc được chiết xuất) hoặc chất sinh học (PRP - huyết tương giàu tiểu câu) để tiêm vào dây chằng. Dựng hay tái tạo lại dây chằng Nếu dây chằng đứt hoàn toàn, DCCT có thể được tái tạo lại bằng mô gân từ đầu gối hoặc cổ chân. Bác sĩ sẽ cẩn thận đưa mô gân qua các vết cắt nhỏ phía trước gối của bạn và sau đó cố định nó vào vị trí bằng các vít phẫu thuật, kẹp hoặc chỉ khâu. Các vật liệu này không cần lấy ra trừ trường hợp có phản ứng. Lưu ý rằng quy trình này có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp của bác sĩ và mức độ chấn thương của bạn. Những rủi ro của phẫu thuật nội soi cho dây chằng chéo trước Đối với nhiều người, phẫu thuật nội soi DCCT thành công cho phép người bệnh trở lại mức độ hoạt động gần như trước đó. Tuy nhiên, giống như tất cả các quy trình phẫu thuật khác, phẫu thuật nội soi sẽ có rủi ro dù rất hiếm. Các rủi ro của phẫu thuật này bao gồm: - Đau khớp gối mạn tính - Giảm tầm vận động khớp gối - Sưng - Mất vững khớp - Cứng khớp gối - Nhiễm trùng - Tắc mạch do máu đông tại chân Tất cả các biến chứng trên sẽ được bác sĩ thảo luận với bạn và lên phương án để phòng ngừa hiệu quả. Bạn có thể đi bộ ngay sau phẫu thuật nội soi DCCT? Sau phẫu thuật, bạn sẽ được cung cấp một cặp nạng và nẹp để sử dụng trong khoảng một tuần đến một tháng. Bạn cũng sẽ bắt đầu tập vật lý trị liệu vào thời gian này. Các buổi điều trị vật lý sẽ giúp bạn kiểm soát đau, lấy lại tầm vận động khớp gối và tăng sức cơ. Các bài tập sẽ được hướng dẫn kỹ lưỡng bởi các chuyên gia vật lý trị liệu để đảm bảo an toàn cũng như hiệu quả. Mất bao lâu để hồi phục sau phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng chéo trước? Thời gian phục hồi của bạn sẽ phụ thuộc vào các yếu tố cá nhân, bao gồm mức độ nghiêm trọng của chấn thương, loại phẫu thuật và khả năng theo đuổi chương trình vật lý trị liệu. Có thể mất từ 8 tháng đến 1 năm cho các vận động viên có thể quay lại mức độ hoạt động trước đó một cách an toàn. Đối với những người không phải là vận động viên hoặc không tham gia ở mức độ thi đấu, có thể mất từ 4 đến 8 tháng để hồi phục hoàn toàn. Quá trình phục hồi của bạn sẽ được giám sát một cách cẩn thận bởi chuyên viên y tế. Khi khớp gối yếu thì rất dễ gây tái phát chấn thương. Do đó, quá trình này đảm bảo khớp gối của bạn trở lại sức mạnh đầy đủ trước khi sinh hoạt trở lại hoặc tham gia thể thao.

  • Bong gân cổ chân: Những điều cần biết

    Bong gân cổ chân là gì? Bong gân cổ chân là một trong những vấn đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày và có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi độ tuổi và trình độ vận động. Dây chằng và gân cơ quanh vùng cổ chân giúp neo giữ và kiểm soát khớp cổ chân khi đi lại. Bong gân thường xảy ra khi một hoặc nhiều dây chằng, gân cơ xung quanh cổ chân bị căng hoặc bị rách do tác động mạnh từ việc xoay, uốn cong hoặc va đập trực tiếp Đây là một vấn đề rất phổ biến trong thể thao, nhưng cũng có thể xảy ra trong các tình huống hàng ngày như khi trượt ngã hoặc xoay người vội vã. Tại sao bạn bị bong gân cổ chân Cơ chế gây ra bong gân cổ chân thường liên quan đến việc căng hoặc rách dây chằng và mô mềm xung quanh cổ chân. Khi khớp cổ chân bị đẩy ra khỏi tầm kiểm soát thông thường của nó, các mô xung quanh kể trên có thể bị căng hoặc rách, dẫn đến triệu chứng như đau, sưng, và bầm tím. Triệu chứng bong gân cổ chân Triệu chứng chính của bong gân cổ chân thường gây đau cục bộ, sưng, bầm tím và hạn chế khả năng di chuyển. Mức độ nặng nhẹ của triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ tổn thương và cơ địa của người bị. Chẩn đoán Để chẩn đoán bong gân cổ chân, bác sĩ thường sẽ khám kỹ lưỡng, kiểm tra vùng tổn thương và kiểm tra khả năng di chuyển của cổ chân. Trong một số trường hợp, hình ảnh chẩn đoán như tia X hoặc MRI có thể được sử dụng để xác định mức độ tổn thương và loại bong gân. Phân loại Bong gân cổ chân có thể được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của tổn thương và mức độ ảnh hưởng khả năng vận động của người bị. Có ba mức độ chính của bong gân cổ chân: 1. Bong gân cổ chân nhẹ (độ 1): - Đây là loại bong gân nhẹ nhất, thường xảy ra khi dây chằng chỉ bị căng nhẹ mà không bị rách nhiều. - Triệu chứng thường bao gồm đau nhẹ, sưng và hạn chế ít về khả năng đi lại. - Thời gian hồi phục thường khá nhanh, thường chỉ mất vài ngày hoặc một tuần để hồi phục hoàn toàn. 2. Bong gân cổ chân trung bình (độ 2): - Đây là mức độ bong gân trung bình, khi dây chằng bị căng hơn và có thể bị rách một phần. - Triệu chứng thường nghiêm trọng hơn so với loại nhẹ, đau sưng nhiều hơn và khả năng đi lại bị hạn chế đáng kể hơn. - Thời gian hồi phục có thể kéo dài từ vài tuần đến một tháng, và cần điều trị chuyên sâu với vật lý trị liệu. 3. Bong gân cổ chân nặng (độ 3): - Đây là mức độ bong gân nặng nhất, khi dây chằng bị đứt hoàn toàn mất chức năng níu giữ. - Triệu chứng thường rất nghiêm trọng gây đau và sưng nhiều, hầu như rất khó đi lại. - Thời gian hồi phục có thể lâu dài, từ một vài tháng đến nhiều tháng, và thường cần phẫu thuật và/hoặc liệu pháp tập vật lý tích cực để phục hồi hoàn toàn. Điều trị bong gân cổ chân Điều trị cho bong gân cổ chân thường bắt đầu với việc nghỉ ngơi và kê cao cổ chân để giảm sưng. Chườm lạnh cũng có thể giúp giảm đau và sưng trong giai đoạn ban đầu. Băng vùng cổ chân để hỗ trợ và ổn định cổ chân chờ dây chằng gân cơ hồi phục Ngoài ra, việc sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau và viêm. Trong trường hợp nặng hơn, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa hoặc tập vật lý trị liệu có thể cần thiết để đảm bảo việc phục hồi hoàn toàn và tránh tái phát. Phòng tránh bong gân cổ chân Để phòng tránh bong gân cổ chân, việc tập thể dục đều đặn để củng cố cơ bắp và dây chằng xung quanh cổ chân là rất quan trọng. Đồng thời, đảm bảo sử dụng giày phù hợp và thận trọng khi tham gia các hoạt động vận động, đặc biệt là trên bề mặt không bằng phẳng hoặc không đồng đều. NÊN ✅Chườm lạnh vùng đau ✅Kê cao chân đau ✅Băng ép KHÔNG NÊN ❌ Không xoa dầu nóng - đặc biệt trong 24 tiếng sau chấn thương ❌ Không vận động ngay sau khi bị chấn thương

  • Những điều bạn cần biết về thoái hóa khớp

    Định nghĩa|Nguyên nhân|Triệu chứng|Chẩn đoán|Điều trị| Định nghĩa Thoái hóa khớp là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị cho bệnh thoái hóa khớp. Các khớp thường bị thoái hoá nhất trong cơ thể Khớp gối Khớp háng Cột sống lưng Khớp bàn tay và bàn chân Khớp vai Nguyên Nhân Thoái Hóa Khớp Thoái hóa khớp là một trong những vấn đề phổ biến của hệ thống cơ xương khớp, gây ra đau đớn, giảm sự linh hoạt và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của hàng triệu người trên thế giới. Hiểu rõ nguyên nhân của bệnh là bước quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả. Dưới đây là một số nguyên nhân chính và thông tin cập nhật từ các nghiên cứu trên PubMed: 1. Tuổi Tác và Lão Hóa: Một trong những nguyên nhân chính của thoái hóa khớp là quá trình lão hóa. Sự giảm đi của sự linh hoạt và sức mạnh của các mô cơ xương khiến cho việc duy trì và tái tạo các tế bào trong khớp trở nên khó khăn hơn [1]. 2. Tác Động Lực và Chấn Thương: Các hoạt động vận động cường độ cao và chấn thương có thể gây ra tổn thương cho các cấu trúc của khớp và dẫn đến sự mòn của sụn khớp [2]. 3. Yếu Tố Di Truyền: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ của một người mắc bệnh thoái hóa khớp. Các nghiên cứu di truyền đã đề xuất rằng có sự liên kết giữa các biến đổi gen và sự phát triển của thoái hóa khớp [3]. 4. Viêm Khớp và Bệnh Lý Liên Quan: Các tình trạng viêm khớp như viêm xương khớp mạn tính (arthritis) hoặc bệnh thấp khớp cũng có thể gây ra sự mòn và thoái hóa của các khớp [4]. Triệu Chứng của Thoái Hóa Khớp Các triệu chứng của thoái hóa khớp thường bao gồm: 1. Đau Nhức: Đau và cảm giác nhức ở các khớp bị ảnh hưởng, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. 2. Sưng nóng: Các khớp bị thoái hóa có thể sưng và đỏ hoặc nóng hơn so với các khớp khác. 3. Giảm Linh Hoạt: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày do giảm linh hoạt của khớp. 4. Nghe tiếng kêu khi cử động khớp: Có thể nghe thấy tiếng "lộp cộp" khi hai mặt sụn mòn bị chà vào nhau. Chẩn đoán thoái hoá khớp Chẩn đoán thoái hoá khớp dựa trên triệu chứng và một vài hình ảnh cơ bản. Kết hợp các phương pháp này giúp bác sĩ đưa ra một chẩn đoán chính xác và thảo luận phương pháp điều trị phù hợp nhằm giảm bớt triệu chứng và ngăn chặn sự tiến triển của thoái hoá khớp. 1. Chụp X-quang (X-ray): Chụp X-quang là phương pháp hình ảnh phổ biến nhất được sử dụng để xác định mức độ thoái hoá của khớp. Nó cho phép bác sĩ nhìn thấy sụn khớp, xương và các biến đổi cấu trúc như hẹp khe khớp, chai hai mặt xương và gai xương. 2. MRI (Magnetic Resonance Imaging): MRI được sử dụng để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cấu trúc mô mềm như sụn, gân cơ và xương trong cơ thể. MRI giúp phát hiện sự tổn thương của sụn và mô mềm xung quanh khớp một cách chi tiết hơn so với chụp X-quang. 3. Xét Nghiệm Máu và Nước Tiểu Một số xét nghiệm máu và nước tiểu có thể được sử dụng để đánh giá mức độ viêm và các chỉ số phụ ảnh hưởng đến sự thoái hoá của khớp hoặc dùng loại trừ các nguyên nhân khác. Cách Điều Trị Thoái Hóa Khớp Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp có thể bao gồm: 1. Thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau và chống viêm để giảm bớt triệu chứng của thoái hóa khớp. 2. Tập Thể Dục: Thực hiện các bài tập vận động nhẹ nhàng có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm đau cho những người mắc bệnh. 3. Thay Đổi Lối Sống: Điều chỉnh lối sống để giảm bớt căng thẳng và tác động lực lượng lên các khớp có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của thoái hóa khớp. 4. Phẫu Thuật: Trong những trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được khuyến khích để sửa chữa hoặc thay thế các khớp bị tổn thương. Thoái hóa khớp có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, nhưng thông qua việc điều trị hiệu quả và thay đổi lối sống, họ có thể tìm được sự giảm nhẹ cho các triệu chứng và tiếp tục sống một cuộc sống khỏe mạnh.

  • Tập gym ban đêm: Những điều cần biết

    Tập gym sau nửa đêm có thể là một lựa chọn thú vị cho những ai có lịch trình bận rộn hoặc là “cú đêm”. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của việc tập luyện vào thời gian này: Ưu điểm của tập gym ban đêm Không gian yên tĩnh: Phòng tập thường vắng vẻ hơn, giúp bạn tập trung hơn vào bài tập. Nhiệt độ cơ thể cao hơn: Nhiều người cảm thấy sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt tăng lên vào buổi tối Giảm stress: Tập luyện sau một ngày dài có thể giúp giảm căng thẳng và áp lực công việc. Cải thiện giấc ngủ: Một số người cảm thấy việc tập luyện vừa phải trước khi đi ngủ giúp họ ngủ sâu hơn. Tuy nhiên điều này chỉ đúng khi thời gian tập trước nửa đêm. Tập gym ban đêm phù hợp với người bận rộn Nhược điểm Ảnh hưởng đến giấc ngủ Tập luyện quá sát giờ đi ngủ có thể làm giảm giấc ngủ REM và gây khó ngủ. Rủi ro an toàn Tập luyện ngoài trời sau nửa đêm có thể không an toàn do thiếu ánh sáng và ít người xung quanh. Đ Thời gian phục hồi ngắn Nếu bạn tập luyện cường độ cao và ngủ ngay sau đó, cơ thể có thể không có đủ thời gian để phục hồi hoàn toàn. Khó duy trì lịch trình Tập gym sau nửa đêm có thể làm xáo trộn lịch trình sinh hoạt hàng ngày của bạn. Cách giảm bất lợi về sức khỏe do tập gym ban đêm 1. Điều chỉnh thời gian tập luyện Cố gắng hoàn thành buổi tập ít nhất là 2-3 giờ trước giờ đi ngủ để cho cơ thể có thời gian để nhiệt độ cơ thể và nhịp tim trở lại bình thường. 2. Chọn loại tập thích hợp Chọn những hoạt động giúp thư giãn và giảm căng thẳng như yoga, duỗi cơ, hoặc đi bộ nhẹ nhàng thay vì những bài tập cao cường có thể khiến bạn cảm thấy hồi hộp. 3. Kiểm soát lượng caffein Tránh tiêu thụ caffein trong những giờ trước giờ đi ngủ, vì nó có thể làm ảnh hưởng đến khả năng ngủ của bạn. Điều này bao gồm nước uống cồn, cà phê, trà và một số loại thuốc. 4. Tạo ra một lịch trình dành riêng cho việc nghỉ ngơi Thiết lập một chuỗi thói quen trước khi đi ngủ để thông báo cho cơ thể của bạn biết là đến lúc nghỉ ngơi. Điều này có thể bao gồm việc tắm nước ấm, đọc sách, hoặc thực hành các kỹ thuật thư giãn như thở sâu hoặc thiền. 5. Quản lý môi trường xung quanh Đảm bảo phòng ngủ của bạn là nơi thuận lợi cho việc ngủ bằng cách giữ nó mát mẻ, tối, và yên tĩnh. Cân nhắc sử dụng rèm chắn sáng, tai nghe chống ồn hoặc máy tạo âm trắng để tạo ra một môi trường nghỉ ngơi. 6. Giới hạn thời gian sử dụng màn hình điện thoại hoặc máy tính Giảm thiểu tiếp xúc với màn hình (ví dụ: điện thoại thông minh, máy tính, TV) ít nhất là một giờ trước giờ đi ngủ, vì ánh sáng xanh phát ra từ những thiết bị này có thể làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ tự nhiên của bạn. 7. Lắng nghe cơ thể Chú ý đến cách cơ thể của bạn phản ứng với việc tập luyện gần giờ đi ngủ. Nếu bạn luôn gặp khó khăn trong việc ngủ hoặc nhận thấy ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giấc ngủ của mình, hãy xem xét điều chỉnh lịch trình tập luyện của bạn một cách phù hợp. 8. Tuân thủ lịch trình Tuân thủ một lịch trình ngủ đều đặn, ngay cả vào cuối tuần, để giúp điều chỉnh đồng hồ sinh học của cơ thể và cải thiện chất lượng giấc ngủ tổng thể. Hy vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn giảm thiểu các ảnh hưởng tiêu cực có thể gây ra từ việc tập luyện gần giờ đi ngủ và tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ tốt hơn. Tuy nhiên, nhớ rằng phản ứng cá nhân với việc tập luyện và giấc ngủ có thể khác nhau, vì vậy bạn có thể cần thử nghiệm để tìm ra phương pháp phù hợp nhất. Nếu bạn vẫn gặp phải các rối loạn giấc ngủ kéo dài, hãy xem xét tìm kiếm sự giúp đỡ và tư vấn cá nhân từ một chuyên gia y tế. Nhớ rằng, mỗi người có một cơ địa và lịch trình khác nhau, vì vậy hãy lắng nghe cơ thể và chọn thời gian tập luyện phù hợp nhất với bạn.

  • 3 tác dụng của vận động thể lực cho sức khoẻ nam giới

    Sức khỏe tim mạch|Tinh thần|Tăng cường sinh lý Khi nói đến vận động hay tập luyện thể lực, điều lời ích đầu tiên bạn nghĩ tới là gì? Khả năng sẽ là sức mạnh cơ bắp hay sự linh hoạt, vì bạn có thể thấy nó khá rõ. Tuy vậy có ba lợi ích khác đã được chứng minh mà bạn nên biết: 1. Vận động thể lực giúp tăng cường sức khoẻ tim mạch Chạy bộ có tác dụng lợi ích đáng kể đối với sức khỏe tim mạch nam giới . Ngoài ra còn giúp giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim thông qua tac dụng tăng cường khả năng lưu thông dòng máu, tăng cung cấp dưỡng chất và oxy đến các tế bào và mô cơ thể. Ngoài ra, việc chạy bộ cũng cải thiện khả năng co bóp của tim, giúp tim hoạt động hiệu quả hơn trong việc đẩy máu đi. Nghiên cứu cho thấy khi tập luyện, các chất như nitric oxide và prostacyclin được sinh ra sẽ giúp giảm nguy cơ xơ vữa và tình trạng co mạch máu quá mức [1], từ đó cải thiện dòng máu lưu thông và giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến tim mạch. Kết hợp với một chế độ ăn uống lành mạnh, chạy bộ góp phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống nam giới 2. Tinh thần minh mẫn sảng khoái Các bài tập vận động ưu khí (aerobics) như chạy bộ, bơi lội, đạp xe, đi bộ, và khiêu vũ giúp giảm stress và nguy cơ trầm cảm qua việc tăng cường tuần hoàn máu đến não và ảnh hưởng đến trục giữa tuyến yên (HPA) - trục đáp ứng với stress; từ đó cũng tác dụng đến các hệ thống khác vùng vỏ não giúp điều chỉnh cảm xúc và điều chỉnh tâm trạng [2]. Thể thao còn giúp cải thiện sự tư tin và khả năng nhận thức. Bài tập nhóm có sự hướng dẫn với cường độ trung bình cũng giúp cải thiện tinh thần ở phần lớn bệnh nhân có bệnh lý tâm thần nặng [3]. 3. Tăng cường sinh lý Một nghiên cứu tổng quan 2023, ba cách thức tác động tích cực của vận động đến sức khoẻ sinh lý nam qua 3 tác dụng Giảm cân hiệu quả Giảm tắc nghẽn mạch máu Tinh thần sảng khoái Các bài tập vùng hông chậu giúp cải thiện triệu chứng ở 55-83% các trường hợp giảm xuất tinh sớm và 35%-47% các trường hợp rối loạn cương dương vật [4]. Tóm lại, thể thao hay vận động thể lực với thời gian và cường độ hợp lý mang đến ba lợi ích lâu dài cho nam giới ngoài việc sẽ giúp bạn có một thân hình lý tưởng và sự dẻo dai.

  • 10 bí quyết giữ gìn sức khỏe tốt

    Sức khỏe là tài sản quý giá nhất mà chúng ta có. Để duy trì sức khỏe tốt, chúng ta cần chăm sóc cả về thể chất lẫn tinh thần. Dưới đây là 10 bí quyết giữ gìn sức khỏe tốt mà bạn có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. 1. Tập thể dục đều đặn Tập thể dục là một phần quan trọng của một lối sống lành mạnh. Hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để vận động nhẹ nhàng như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc tham gia các lớp thể dục như yoga hay zumba. Điều này giúp cơ thể bạn khỏe mạnh và tăng cường hệ miễn dịch.2. Ăn một chế độ ăn cân đối. Theo khuyến cáo tổ chức y tế thế giới 2. Chế độ ăn cân đối Chế độ ăn cân đối là chìa khóa để có một cơ thể khỏe mạnh. Hãy ăn nhiều rau quả, thực phẩm nguyên cám và thực phẩm giàu chất xơ. Tránh ăn quá nhiều thức ăn chứa nhiều đường, muối và chất béo bão hòa. 3. Đảm bảo đủ giấc ngủ Giấc ngủ đủ và chất lượng là quan trọng để cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng. Hãy cố gắng ngủ ít nhất 7-8 giờ mỗi đêm và tạo ra một môi trường thoải mái để ngủ như tắt đèn, tắt điện thoại và giảm tiếng ồn. 4. Uống đủ nước Nước là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. Hãy uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày để giữ cơ thể bạn luôn được cung cấp đủ nước và giúp thanh lọc độc tố. 5. Thư giãn Căng thẳng có thể gây hại cho sức khỏe của bạn. Hãy tìm những phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, hoặc tham gia các hoạt động giải trí như đọc sách, nghe nhạc hoặc vẽ tranh.6. Duy trì vệ sinh cá nhân: Vệ sinh cá nhân là một phần quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe. Hãy rửa tay thường xuyên, đánh răng và sử dụng kem đánh răng chứa fluoride, và tắm hàng ngày để giữ cơ thể sạch sẽ và ngăn ngừa bệnh tật. 7. Hạn chế tiếp xúc với chất kích thích Các loại chất có thể kể đến như thuốc lá, rượu, và các chất gây nghiện khác. Điều này giúp bảo vệ cơ thể khỏi các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư, bệnh tim mạch và bệnh gan. 8. Kiểm tra sức khỏe định kỳ Điều quan trọng nhất để duy trì sức khỏe tốt là kiểm tra sức khỏe định kỳ. Hãy đến bác sĩ để kiểm tra sức khỏe, làm các xét nghiệm cần thiết và nhận các lời khuyên về cách duy trì sức khỏe tốt. 9. Tránh tiếp xúc với người mang bệnh Để tránh bị nhiễm bệnh, hãy tránh tiếp xúc với những người bị bệnh hoặc nhiễm khuẩn. Hãy giữ khoảng cách an toàn và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên. 10. Tự thưởng cho bản thân Cuối cùng, hãy nhớ tự thưởng cho bản thân. Hãy dành thời gian để thư giãn, làm những điều bạn thích và tận hưởng cuộc sống. Điều này giúp giảm căng thẳng và tăng cường tinh thần. Duy trì sức khỏe tốt là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên nhẫn và quyết tâm. Hãy áp dụng những bí quyết trên vào cuộc sống hàng ngày và bạn sẽ thấy sự khác biệt trong sức khỏe và cảm thấy tốt hơn. Hãy quan tâm và chăm sóc bản thân để có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

  • 10 loại thực phẩm thường có trong bữa ăn gia đình giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch

    Thực phẩm hàng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến tim mạch. Một chế độ ăn uống cân đối và giàu chất dinh dưỡng không chỉ giúp kiểm soát mức cholesterol, huyết áp và cân nặng, mà còn cung cấp cho cơ thể các dưỡng chất quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch. 1. Hải sản giàu axit béo omega-3 Axit béo omega-3, như EPA và DHA, được tìm thấy trong các loại cá giàu axit béo như cá hồi, cá mòi và cá thu. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng axit béo omega-3 có khả năng giảm triglyceride trong máu, cải thiện chức năng huyết động mạch, và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch [1]. 2. Hạt hạnh nhân và hạt hướng dương Hạt hạnh nhân và hạt hướng dương chứa chất béo không bão hòa, bao gồm cả axit oleic, một loại axit béo có lợi cho tim mạch. Theo các tài liệu mới, việc tiêu thụ các loại hạt này có thể giảm LDL (một dạng mỡ xấu, còn được xem là "độc tố" đối với tim mạch) và cải thiện chức năng mạch máu [2]. 3. Rau màu lá xanh đậm Rau xanh lá như rau cải, rau bi và rau diếp chứa nhiều chất xơ và chất chống oxy hóa, giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Các chất dinh dưỡng này cũng có thể giúp cải thiện chất lượng của mạch máu và giảm viêm [3]. 4. Quả bơ Bơ là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa, loại chất béo có thể giúp giảm huyết áp và chống viêm, đồng thời cải thiện chức năng tim mạch. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ bơ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch [4]. 5. Hạt lúa mạch Hạt lúa mạch là một nguồn cung cấp chất xơ và chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm vitamin B, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Việc bổ sung hạt lúa mạch vào chế độ ăn hàng ngày giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề liên quan đến tim mạch [5]. 6. Ớt cay Capsaicin, chất gây cay trong ớt cay, đã được nghiên cứu và cho thấy có thể giảm huyết áp và cải thiện chức năng tim mạch. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng ớt cay có thể giúp giảm viêm và tăng cường sức khỏe tim mạch [6]. 7. Quả lựu Quả lựu chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm polyphenols, flavonoids và vitamin C, các chất này có thể giúp giảm viêm và cải thiện chức năng tim mạch [7]. 8. Dầu ô liu Dầu ô liu dầu hay hướng dương có lợi cho tim mạch hơn và bơ với dầu dừa hay dầu cọ do chúng thuộc nhóm chất béo không bảo hoà, có thể giúp giảm huyết áp và cholesterol, cải thiện chức năng mạch máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch [8]. 9. Hạt hạnh nhân Hạt hạnh nhân chứa nhiều chất béo không bão hòa và vitamin E, các chất này đã được liên kết với việc giảm huyết áp và cholesterol, cải thiện chức năng tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch [9]. 10. Lúa mạch nguyên hạt Lúa mạch nguyên hạt chứa nhiều chất xơ và các khoáng chất quan trọng, bao gồm magiê và kali, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu cho thấy có mối liên kết giữa tiêu thụ lúa mạch nguyên hạt với các lợi ích về tim mạch [10]. Lời kết Như vậy, việc tích hợp những thực phẩm này vào chế độ ăn hàng ngày có thể là một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn. Dinh dưỡng, tập luyện và theo dõi sức khoẻ là ba trụ cột quan trọng để phòng các bệnh lý nguy hiểm.

bottom of page